Có 2 kết quả:

难倒 nán dǎo ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ難倒 nán dǎo ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to baffle
(2) to confound
(3) to stump

Từ điển Trung-Anh

(1) to baffle
(2) to confound
(3) to stump