Có 2 kết quả:
难倒 nán dǎo ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ • 難倒 nán dǎo ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to baffle
(2) to confound
(3) to stump
(2) to confound
(3) to stump
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to baffle
(2) to confound
(3) to stump
(2) to confound
(3) to stump
Bình luận 0